Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkəl.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

occultism /ə.ˈkəl.ˌtɪ.zəm/

  1. Thuyết huyền bí.

Tham khảo

sửa