Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.kyl.tmɑ̃/

Phó từ

sửa

occultement /ɔ.kyl.tmɑ̃/

  1. Huyền bí, bí ẩn.

Tham khảo

sửa