occitan
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔk.si.tɑ̃/
Pháp (Ba Lê) | [ɔk.si.tɑ̃] |
Pháp | [ɔk.si.tɑ̃] |
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | occitan /ɔk.si.tɑ̃/ |
occitans /ɔk.si.tɑ̃/ |
Giống cái | occitane /ɔk.si.tan/ |
occitans /ɔk.si.tɑ̃/ |
occitan /ɔk.si.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "occitan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)