occidentalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.tə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửaoccidentalize ngoại động từ /.tə.ˌlɑɪz/
- Tây phương hoá, Âu tây hoá.
Tham khảo
sửa- "occidentalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
occidentalize ngoại động từ /.tə.ˌlɑɪz/