ocarina
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑː.kə.ˈri.nə/
Danh từ
sửaocarina /ˌɑː.kə.ˈri.nə/
Tham khảo
sửa- "ocarina", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ka.ʁi.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ocarina /ɔ.ka.ʁi.na/ |
ocarinas /ɔ.ka.ʁi.na/ |
ocarina gđ /ɔ.ka.ʁi.na/
Tham khảo
sửa- "ocarina", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)