océano
Tiếng Galicia
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh ōceanus.
Danh từ
sửaTừ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh ōceanus. Cùng gốc với tiếng Anh ocean.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /oˈθeano/ [oˈθe.a.no]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /oˈseano/ [oˈse.a.no]
Audio (Peru): (file) Audio (Colombia): (file) - Vần: -eano
- Tách âm tiết: o‧cé‧a‧no
Danh từ
sửaocéano gđ (số nhiều océanos)
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “océano”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014