Xem thêm: oceano, Oceano, oçeano

Tiếng Galicia

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh ōceanus.

Danh từ

sửa

Bản mẫu:glg-noun

  1. Đại dương.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh ōceanus. Cùng gốc với tiếng Anh ocean.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /oˈθeano/ [oˈθe.a.no]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /oˈseano/ [oˈse.a.no]
  • Audio (Peru):(file)
  • Audio (Colombia):(file)
  • Vần: -eano
  • Tách âm tiết: o‧cé‧a‧no

Danh từ

sửa

océano  (số nhiều océanos)

  1. Đại dương.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa