oceanología
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /oθeanoloˈxia/ [o.θe.a.no.loˈxi.a]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /oseanoloˈxia/ [o.se.a.no.loˈxi.a]
- Vần: -ia
- Tách âm tiết: o‧ce‧a‧no‧lo‧gí‧a
Danh từ
sửaoceanología gc (không đếm được)
- Hải dương học.
- Đồng nghĩa: oceanografía, ciencias marinas, ciencias del mar