obviousness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑːb.vi.əs.nəs/
Danh từ sửa
obviousness /ˈɑːb.vi.əs.nəs/
- Sự hiển nhiên, sự rõ ràng.
Tham khảo sửa
- "obviousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obviousness /ˈɑːb.vi.əs.nəs/