Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔp.stet.ʁik/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obstétrique
/ɔp.stet.ʁik/
obstétrique
/ɔp.stet.ʁik/

obstétrique gc /ɔp.stet.ʁik/

  1. (Y học) Khoa sản.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực obstétrique
/ɔp.stet.ʁik/
obstétrique
/ɔp.stet.ʁik/
Giống cái obstétrique
/ɔp.stet.ʁik/
obstétrique
/ɔp.stet.ʁik/

obstétrique /ɔp.stet.ʁik/

  1. (Thuộc) Thai sản.

Tham khảo

sửa