Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːb.sə.ˈlit.nəs/

Danh từ

sửa

obsoleteness /ˌɑːb.sə.ˈlit.nəs/

  1. Tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất .
  2. (Số nhiều) Tính chất teo đi.

Tham khảo

sửa