observere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å observere |
Hiện tại chỉ ngôi | observerer |
Quá khứ | observerte |
Động tính từ quá khứ | observert |
Động tính từ hiện tại | — |
observere
Tham khảo
sửa- "observere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)