Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít observasjon observasjonen
Số nhiều observasjoner observasjonene

observasjon

  1. Sự quan sát, xem xét, dò xét.
    Hun ble lagr inn til observasjon på sykehuset.
    å foreta meteorologiske observasjoner

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa