Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːb.ˈskjʊr.li/

Phó từ

sửa

obscurely /ɑːb.ˈskjʊr.li/

  1. Che khuất, mờ đi.

Tham khảo

sửa