obscurantism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːb.ˈskjʊr.ən.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
sửaobscurantism /ɑːb.ˈskjʊr.ən.ˌtɪ.zəm/
- Chính sách ngu đần.
Tham khảo
sửa- "obscurantism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obscurantism /ɑːb.ˈskjʊr.ən.ˌtɪ.zəm/