Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːb.ˈskjʊr.ən.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

obscurantism /ɑːb.ˈskjʊr.ən.ˌtɪ.zəm/

  1. Chính sách ngu đần.

Tham khảo

sửa