Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔp.se.de/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực obsédé
/ɔp.se.de/
obsédés
/ɔp.se.de/
Giống cái obsédée
/ɔp.se.de/
obsédées
/ɔp.se.de/

obsédé /ɔp.se.de/

  1. Bị ám ảnh.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obsédé
/ɔp.se.de/
obsédés
/ɔp.se.de/

obsédé /ɔp.se.de/

  1. Người bị ám ảnh.

Tham khảo

sửa