Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /ɑːb.ˈnɑːk.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

obnoxiousness /ɑːb.ˈnɑːk.ʃəs.nəs/

  1. Tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm.
  2. Tính chất độc.

Tham khảo

sửa