Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obnoxious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑːb.ˈnɑːk.ʃəs/
Tính từ
sửa
obnoxious
/ɑːb.ˈnɑːk.ʃəs/
Khó chịu
, đáng
ghét
,
ghê tởm
.
obnoxious
smell
— mùi khó chịu
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) Độc.
obnoxious
gas
— hơi độc
Tham khảo
sửa
"
obnoxious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)