Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑː.ˈbleɪt.nəs/

Danh từ

sửa

oblateness /ɑː.ˈbleɪt.nəs/

  1. Tính dẹt.

Tham khảo

sửa