Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oblats
/ɔ.bla/
oblats
/ɔ.bla/

oblat

  1. Cư sĩ, người tu tại gia.
  2. Tu sĩ (của một số dòng tu).
  3. (Số nhiều) Đồ cúng.

Tham khảo

sửa