Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oblat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
oblats
/ɔ.bla/
oblats
/ɔ.bla/
oblat
gđ
Cư sĩ
,
người
tu
tại gia
.
Tu sĩ
(của một số dòng tu).
(
Số nhiều
) Đồ
cúng
.
Tham khảo
sửa
"
oblat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)