Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔb.ʒɛk.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

objectivement /ɔb.ʒɛk.tiv.mɑ̃/

  1. Khách quan.
    Juger objectivement — nhận định khách quan

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa