subjectivement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syb.ʒɛk.tiv.mɑ̃/
Phó từ
sửasubjectivement /syb.ʒɛk.tiv.mɑ̃/
- (Một cách) Chủ quan.
Tham khảo
sửa- "subjectivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subjectivement /syb.ʒɛk.tiv.mɑ̃/