objectification
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaobjectification
- Sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan.
- Sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể.
Tham khảo
sửa- "objectification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
objectification