Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
objectal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔb.ʒɛk.tal/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
objectal
/ɔb.ʒɛk.tal/
objectal
/ɔb.ʒɛk.tal/
Giống cái
objectal
/ɔb.ʒɛk.tal/
objectal
/ɔb.ʒɛk.tal/
objectal
/ɔb.ʒɛk.tal/
(
Relations objectales
) (tâm lý học)
quan hệ
khách thể
.
Tham khảo
sửa
"
objectal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)