Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/oʊ.ˈbɪt/
Danh từ
sửa
obit
/oʊ.ˈbɪt/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Lễ
cầu hồn
,
lễ
kỷ niệm
(ngày chết của người sáng lập ra hội).
Ngày giỗ
,
ngày
kỵ
,
ngày
huý
.
Tham khảo
sửa
"
obit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)