Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obelisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
obelisk
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑː.bə.ˌlɪsk/
Danh từ
sửa
obelisk
(
số nhiều
obelisks
)
/ˈɑː.bə.ˌlɪsk/
Đài kỷ niệm
,
tháp
.
Núi
hình
tháp
;
cây
hình tháp.
Như
obelus
Tham khảo
sửa
"
obelisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)