Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obbligato
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑː.blə.ˈɡɑː.ˌtoʊ/
Tính từ
sửa
obbligato
/ˌɑː.blə.ˈɡɑː.ˌtoʊ/
(
Âm nhạc
)
Bắt buộc
(phần đệm).
Danh từ
sửa
obbligato
số nhiều
obbligatos
/ˌɑː.blə.ˈɡɑː.ˌtoʊ/
(
Âm nhạc
)
Phần
đệm
bắt buộc
.
Tham khảo
sửa
"
obbligato
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)