obèse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.bɛz/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obèse /ɔ.bɛz/ |
obèses /ɔ.bɛz/ |
Giống cái | obèse /ɔ.bɛz/ |
obèses /ɔ.bɛz/ |
obèse /ɔ.bɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | obèse /ɔ.bɛz/ |
obèses /ɔ.bɛz/ |
Số nhiều | obèse /ɔ.bɛz/ |
obèses /ɔ.bɛz/ |
obèse /ɔ.bɛz/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "obèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)