oarsmanship
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔrz.mən.ˌʃɪp/
Danh từ
sửaoarsmanship /ˈɔrz.mən.ˌʃɪp/
- Nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò.
Tham khảo
sửa- "oarsmanship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oarsmanship /ˈɔrz.mən.ˌʃɪp/