Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oán ghét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
waːn
˧˥
ɣɛt
˧˥
wa̰ːŋ
˩˧
ɣɛ̰k
˩˧
waːŋ
˧˥
ɣɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wan
˩˩
ɣɛt
˩˩
wa̰n
˩˧
ɣɛ̰t
˩˧
Động từ
sửa
oán ghét
Căm giận
và
chán ghét
đến
tột
độ.
Tham khảo
sửa
"
oán ghét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)