Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nymalt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nymalt
gt
nymalt
Số nhiều
nymalte
Cấp
so sánh
—
cao
—
nymalt
Mới
sơn
.
Han satte seg på den
nymalte
benken og fikk flekker på klærne.
Tham khảo
sửa
"
nymalt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)