Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc nymalt
gt nymalt
Số nhiều nymalte
Cấp so sánh
cao

nymalt

  1. Mới sơn.
    Han satte seg på den nymalte benken og fikk flekker på klærne.

Tham khảo

sửa