Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nymåne nymånen
Số nhiều nymåner nymånene

nymåne

  1. Trăng non, trăng lưỡi liềm.
    Det er nymåne ute.
    De gikk en tur ved nymåne.

Tham khảo

sửa