Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nymåne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
nymåne
nymånen
Số nhiều
nymåner
nymånene
nymåne
gđ
Trăng non
,
trăng
lưỡi liềm
.
Det er
nymåne
ute.
De gikk en tur ved
nymåne
.
Tham khảo
sửa
"
nymåne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)