Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

nyctalope

  1. Người bị quáng gà.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nik.ta.lɔp/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít nyctalope
/nik.ta.lɔp/
nyctalopes
/nik.ta.lɔp/
Số nhiều nyctalope
/nik.ta.lɔp/
nyctalopes
/nik.ta.lɔp/

nyctalope /nik.ta.lɔp/

  1. (Y học) Người dạ thị.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nyctalope
/nik.ta.lɔp/
nyctalopes
/nik.ta.lɔp/
Giống cái nyctalope
/nik.ta.lɔp/
nyctalopes
/nik.ta.lɔp/

nyctalope /nik.ta.lɔp/

  1. (Y học) Dạ thị.

Tham khảo

sửa