nyctalope
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanyctalope
Tham khảo
sửa- "nyctalope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nik.ta.lɔp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | nyctalope /nik.ta.lɔp/ |
nyctalopes /nik.ta.lɔp/ |
Số nhiều | nyctalope /nik.ta.lɔp/ |
nyctalopes /nik.ta.lɔp/ |
nyctalope /nik.ta.lɔp/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nyctalope /nik.ta.lɔp/ |
nyctalopes /nik.ta.lɔp/ |
Giống cái | nyctalope /nik.ta.lɔp/ |
nyctalopes /nik.ta.lɔp/ |
nyctalope /nik.ta.lɔp/
Tham khảo
sửa- "nyctalope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)