Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuː.tri.ə/

Danh từ

sửa

nutria /ˈnuː.tri.ə/

  1. (Động vật học) Chuột hải ly.
  2. bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly.

Tham khảo

sửa