Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nurser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɜː.sɜː/
Danh từ
sửa
nurser
/ˈnɜː.sɜː/
Kẻ
xúi giục
(nổi loạn).
Ông
bầu
(nghệ thuật).
Người
bảo trợ
.
Người
chăm sóc
.
Người
cho
bú
.
Tham khảo
sửa
"
nurser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)