Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nyp.sja.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nuptialité
/nyp.sja.li.te/
nuptialité
/nyp.sja.li.te/

nuptialité gc /nyp.sja.li.te/

  1. Tỷ lệ đám cưới.

Tham khảo

sửa