nuptialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nyp.sja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nuptialité /nyp.sja.li.te/ |
nuptialité /nyp.sja.li.te/ |
nuptialité gc /nyp.sja.li.te/
Tham khảo
sửa- "nuptialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)