Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

nummulitique

  1. (Địa lý; địa chất) (có) trùng tiền.
    Sable nummulitique — cát trùng tiền

Danh từ

sửa

nummulitique

  1. (Địa lý; địa chất) Như éogène.

Tham khảo

sửa