Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nummulitique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
nummulitique
(
Địa lý; địa chất
) (có)
trùng
tiền
.
Sable
nummulitique
— cát trùng tiền
Danh từ
sửa
nummulitique
gđ
(
Địa lý; địa chất
) Như éogène.
Tham khảo
sửa
"
nummulitique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)