Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

numismatics số nhiều dùng như số ít /.tɪks/

  1. Khoa nghiên cứu tiền đúc.
  2. Sự sưu tầm các loại tiền.

Tham khảo

sửa