Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
numismatics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.tɪks/
Danh từ
sửa
numismatics
số nhiều
dùng như số ít
/.tɪks/
Khoa
nghiên cứu
tiền
đúc.
Sự
sưu tầm
các
loại
tiền
.
Tham khảo
sửa
"
numismatics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)