Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuː.mə.nəs/

Tính từ

sửa

numinous /ˈnuː.mə.nəs/

  1. Thiêng liêng, ẩn.

Tham khảo

sửa