numerous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnuːm.rəs/
Hoa Kỳ | [ˈnuːm.rəs] |
Tính từ
sửanumerous /ˈnuːm.rəs/
- Đông, đông đảo, nhiều.
- the numerous voice of the people — tiếng nói của đông đảo nhân dân
- a numerous class — một lớp học đông
- Có vần, có nhịp điệu (văn, thơ).
Tham khảo
sửa- "numerous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)