Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
numerator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnuː.mə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
numerator
/ˈnuː.mə.ˌreɪ.tɜː/
Người
đếm,
người
tính
.
(
Toán học
)
Tử số
(của một phân số).
Tham khảo
sửa
"
numerator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)