numéro
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ny.me.ʁo/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
numéro /ny.me.ʁo/ |
numéros /ny.me.ʁo/ |
numéro gđ /ny.me.ʁo/
- Số.
- Chambre numéro deux — phòng số hai
- Il habite au numéro six — nó ở số sáu (phòng, nhà)
- Numéro gagnant — số trúng giải
- Dernier numéro d’un journal — số báo mới nhất
- Appeler le numéro suivant — gọi người có số tiếp theo
- (Sân khấu) Tiết mục.
- Un numéro intéressant — một tiết mục hay
- (Thân mật) Người kỳ cục.
- Quel numéro! — một người kỳ cục quá!
- numéro 100 — (thân mật) chuồng tiêu
- numéro un — (thân mật) số một
- L’ennemi numéro un — kẻ thù số một+ hạng nhất
- tirer le bon numéro — được số may
Tham khảo
sửa- "numéro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)