Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
numériquement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ny.me.ʁik.mɑ̃/
Phó từ
sửa
numériquement
/ny.me.ʁik.mɑ̃/
Theo
số
,
về
số
.
Deux armées
numériquement
égales
— hai đạo quân ngang nhau về số
Tham khảo
sửa
"
numériquement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)