Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ny.me.ʁik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

numériquement /ny.me.ʁik.mɑ̃/

  1. Theo số, về số.
    Deux armées numériquement égales — hai đạo quân ngang nhau về số

Tham khảo

sửa