numéral
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ny.me.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral /ny.me.ʁal/ |
Giống cái | numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral /ny.me.ʁal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral gđ /ny.me.ʁal/
Tham khảo
sửa- "numéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)