nuage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɥaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nuage /nɥaʒ/ |
nuages /nɥaʒ/ |
nuage gđ /nɥaʒ/
- Mây.
- Ciel chargé de nuages — trời đầy mây
- Làn, đám.
- Nuage de fumée — làn khói
- Nuage de poussière — đám bụi
- Nuage de lait — làn sữa mỏng (cho vào chè, cà phê)
- (Nghĩa bóng) Bóng mây.
- Un bonheur sans nuages — hạnh phúc không chút bóng mây
- Avenir chargé de nuages — tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa
- être dans les nuages — ở trên mây, mơ mộng hão huyền
Tham khảo
sửa- "nuage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)