Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nuốt sống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nuət
˧˥
səwŋ
˧˥
nuək
˩˧
ʂə̰wŋ
˩˧
nuək
˧˥
ʂəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nuət
˩˩
ʂəwŋ
˩˩
nuət
˩˧
ʂə̰wŋ
˩˧
Động từ
sửa
nuốt sống
Cướp
không của
người ta
bằng
sức mạnh
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
nuốt tươi
Tham khảo
sửa
"
nuốt sống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)