Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nwa.jɔ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
noyautage
/nwa.jɔ.taʒ/
noyautage
/nwa.jɔ.taʒ/

noyautage /nwa.jɔ.taʒ/

  1. Sự cài người vào lũng đoạn (một tổ chức).

Tham khảo

sửa