Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noyautage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nwa.jɔ.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
noyautage
/nwa.jɔ.taʒ/
noyautage
/nwa.jɔ.taʒ/
noyautage
gđ
/nwa.jɔ.taʒ/
Sự
cài
người
vào
lũng đoạn
(một tổ chức).
Tham khảo
sửa
"
noyautage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)