noyé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nwa.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | noyé /nwa.je/ |
noyés /nwa.je/ |
Giống cái | noyée /nwa.je/ |
noyées /nwa.je/ |
noyé /nwa.je/
- Chết đuối.
- Đầm đìa, đẫm.
- Yeux noyés de larme — mắt đẫm lệ
- Chìm, chìm ngập.
- Maison noyée dans la verdure — ngôi nhà chìm trong đám cây xanh
- être noyé — chìm ngập (trong công việc trong khó khăn)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
noyé /nwa.je/ |
noyés /nwa.je/ |
noyé gđ /nwa.je/
Tham khảo
sửa- "noyé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)