nourrissage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nu.ʁi.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nourrissage /nu.ʁi.saʒ/ |
nourrissage /nu.ʁi.saʒ/ |
nourrissage gđ /nu.ʁi.saʒ/
Tham khảo
sửa- "nourrissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)