Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
notonecte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔ.tɔ.nɛkt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
notonecte
/nɔ.tɔ.nɛkt/
notonectes
/nɔ.tɔ.nɛkt/
notonecte
gđ
/nɔ.tɔ.nɛkt/
(
Động vật học
)
Rệp
bơi
(sâu bọ cánh khác).
Tham khảo
sửa
"
notonecte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)