Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít notis notisen
Số nhiều notiser notisene

notis

  1. Bài báo ngắn.
    Det står en notis om det i avisen i dag.
    å ta notis av noe(n) — Để ý đến việc gì (ai).

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa