Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
notis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
notis
notisen
Số nhiều
notiser
notisene
notis
gđ
Bài báo
ngắn
.
Det står en
notis
om det i avisen i dag.
å ta
notis
av noe(n)
— Để ý đến việc gì (ai).
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
notisbok
gđc
:
Sổ tay
.
Tham khảo
sửa
"
notis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)